Thực đơn
Benoît Badiashile Thống kê sự nghiệpCLB | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp quốc gia | League cup | châu Âu | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Monaco B | 2017–18 | Championnat National 2 | 3 | 0 | — | — | — | — | 3 | 0 | |||
2018–19 | Championnat National 2 | 9 | 0 | — | — | — | — | 9 | 0 | ||||
Tổng | 12 | 0 | — | — | — | — | 12 | 0 | |||||
Monaco | 2018–19 | Ligue 1 | 20 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2[lower-alpha 1] | 0 | — | 26 | 1 |
2019–20 | Ligue 1 | 16 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 20 | 0 | ||
2020–21 | Ligue 1 | 35 | 2 | 4 | 0 | — | — | — | 39 | 2 | |||
2021–22 | Ligue 1 | 24 | 1 | 0 | 0 | — | 10[lower-alpha 2] | 0 | — | 34 | 1 | ||
2022–23 | Ligue 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | — | 5[lower-alpha 3] | 0 | — | 16 | 2 | ||
Tổng | 106 | 6 | 7 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0 | — | 135 | 6 | ||
Toàn sự nghiệp | 118 | 6 | 7 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 147 | 6 |
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2022 | 2 | 0 |
Tổng | 2 | 0 |
Thực đơn
Benoît Badiashile Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Benoît Badiashile https://www.asmonaco.com/en/joueurs/benoit-badiash... https://www.iffhs.com/posts/1514 https://int.soccerway.com/players/benoit-badiashil... https://eu-football.info/_player.php?id=32020 https://web.archive.org/web/20211209090816/https:/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Beno%C...